Nhiễm khuẩn huyết là gì? Có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe
Nhiễm khuẩn huyết là một căn bệnh nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng của con người. Dù đã có sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực y học và điều trị, nhưng nhiễm trùng huyết vẫn là một tình trạng sức khỏe nguy hiểm. Đặc biệt khi không được phòng ngừa và điều trị kịp thời. Cùng theo dõi bài viết của Hapacol để có những kiến thức cụ thể về loại bệnh này.
1. Nhiễm khuẩn huyết là gì?
Nhiễm khuẩn huyết, còn được gọi là nhiễm trùng máu, là một trạng thái nghiêm trọng của nhiễm trùng. Trong trường hợp này, vi khuẩn gây bệnh sẽ không ở một nơi bị tổn thương ban đầu, mà chúng thay vào đó lan truyền qua hệ thống máu và khắp cơ thể.
Nguyên nhân gây ra bệnh này có thể là do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Chúng gây ra sự tổn thương cho cơ thể bằng cách phát ra các hóa chất vào máu để chống lại các phản ứng viêm nhiễm của cơ thể. Những phản ứng này có thể dẫn đến những thay đổi nghiêm trọng trong cơ quan nội tạng như gan và thận, làm cho cơ thể trở nên suy yếu nhanh chóng.
Nhiễm khuẩn huyết và những tác động của nó với sức khỏe
2. Những tác nhân gây nhiễm khuẩn huyết
Một số những nguyên nhân gây bệnh có thể kể đến như:
- Vi khuẩn gram âm: Đây là một nhóm vi khuẩn chủ yếu thuộc họ Enterobacteriaceae, gồm Salmonella, Escherichia coli, Klebsiella, Serratia và nhiều loại khác. Chúng có khả năng gây nhiễm khuẩn máu khi xuất phát từ nhiễm khuẩn ban đầu ở một vị trí cụ thể, thường là do quá trình y tế không đảm bảo vô khuẩn hoặc sử dụng dụng cụ y tế không đảm bảo vô khuẩn.
- Vi khuẩn gram dương: Nhóm này bao gồm các vi khuẩn như tụ cầu, liên cầu, não mô cầu và phế cầu. Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) là một loại vi khuẩn đặc biệt nguy hiểm, đặc biệt là loại kháng methicillin (MRSA). Nhiễm trùng máu do vi khuẩn gram dương thường bắt nguồn từ các vết thương trên da, mụn, đinh dâu, chín mé, hậu bội hoặc các vết thương nhiễm khuẩn khác, cũng như từ các quá trình viêm nhiễm tại các vùng như tai, mũi, họng, xoang, răng và các ổ mủ sâu như áp xe quanh thận hoặc dưới cơ hoành. Dụng cụ y tế như sondes và catheter cũng có thể góp phần vào nhiễm trùng máu.
- Vi khuẩn kỵ khí: là một nhóm vi khuẩn đơn bào có kích thước rất nhỏ, thường bao gồm Clostridium perfringens và Bacteroides fragilis. Chúng cũng có khả năng gây nhiễm khuẩn huyết.
- Nấm: Các loại nấm như Candida và Trichosporon asahii cũng có thể gây nhiễm trùng máu. Nhiễm trùng này có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau.
Một số tác nhân gây nên bệnh nhiễm trùng máu ở con người
3. Những người có khả năng bị nhiễm trùng huyết cao
Có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn và cần chú ý đến sức khỏe của họ:
- Người lớn tuổi và trẻ sơ sinh: Người lớn tuổi và trẻ sơ sinh thường có hệ miễn dịch yếu hơn, điều này làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
- Người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch và corticoid kéo dài: Những người đang dùng các loại thuốc này có hệ miễn dịch suy yếu, làm cho họ dễ mắc nhiễm khuẩn huyết.
- Bệnh nhân điều trị hóa chất và xạ trị: Quá trình điều trị này có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiễm khuẩn trong máu.
- Người mắc các bệnh mãn tính: Những người có các bệnh như tiểu đường, HIV/AIDS, xơ gan, bệnh tim bẩm sinh, bệnh tim van, bệnh phổi mãn tính, hay suy thận mãn tính, đều có nguy cơ cao bị nhiễm trùng huyết.
- Người đã cắt lá lách và người nghiện rượu: Những người này thường có tình trạng sức khỏe yếu dẫn đến khả năng bị bệnh cao.
- Bệnh nhân có bệnh máu ác tính và giảm bạch cầu hạt: Các bệnh này có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Người đang sử dụng thiết bị xâm nhập: Những người có đặt các thiết bị như đinh nội tủy, catheter hoặc ống nội khí quản cũng có nguy cơ bị nhiễm trùng máu cao hơn.
4. Những triệu chứng khi bị nhiễm trùng huyết
Triệu chứng của nhiễm khuẩn huyết có thể biểu hiện qua những dấu hiệu sau đây:
- Thân nhiệt: Nhiệt độ cơ thể có thể cao hơn 38 độ C hoặc thấp hơn 36 độ C.
- Nhịp tim: Nhịp tim tăng nhanh, vượt quá 90 nhịp/phút.
- Nhịp thở: Nhịp thở tăng nhanh, vượt quá 20 nhịp/phút.
Trong trường hợp nhiễm trùng máu nghiêm trọng hơn, bạn có thể thấy các triệu chứng sau:
- Suy giảm lượng nước tiểu hơn so với bình thường.
- Bệnh nhân có thể trở nên bất ổn về tâm trạng hoặc tình thần.
- Giảm số lượng tiểu cầu: Thiếu máu tiểu cầu, gây ra các vấn đề liên quan đến huyết quản và đông máu.
- Khó khăn khi thở.
- Nhịp tim không đều.
- Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng.
- Trạng thái sốc nghiêm trọng do nhiễm trùng, có thể gây suy giảm nghiêm trọng về chức năng của cơ quan nội tạng và cần đặc biệt chú ý trong điều trị.
5. Phương pháp điều trị bệnh
Việc điều trị nhiễm trùng máu là một quá trình quan trọng để cứu chữa bệnh, đặc biệt khi nhiễm trùng máu có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Hiện nay, sự tiến bộ trong chẩn đoán và trang thiết bị y tế đã giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị nhiễm trùng huyết và giảm tỷ lệ tử vong.
Phương pháp điều trị nhiễm trùng máu bao gồm:
- Sử dụng kháng sinh: Trong hầu hết các trường hợp, việc sử dụng kháng sinh vẫn là biện pháp hiệu quả để chống lại nhiễm khuẩn huyết. Loại kháng sinh phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh và có thể bao gồm thành phần ceftriaxone,piperacillin, azithromycin… Trong một số trường hợp, kháng sinh phải được dùng theo mầm bệnh và được kết hợp.
- Điều trị virus và nấm: Trong trường hợp nhiễm trùng huyết do virus hoặc nấm, điều trị bằng thuốc kháng virus hoặc kháng nấm thông qua đường tiêm tĩnh mạch là cần thiết.
- Truyền dịch: Để cải thiện huyết áp và cung cấp dưỡng chất, truyền dịch như nước muối bình thường và chứa khoáng chất thường được sử dụng.
- Oxygenation: Liệu pháp oxy như sử dụng ống thông qua mũi hoặc mặt nạ oxy được áp dụng để tăng cường cung cấp oxy cho máu.
- Lọc máu: Trong trường hợp suy thận cấp, lọc máu sử dụng thiết bị thay thế chức năng thận để loại bỏ các chất thải có hại.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp xác định nguồn gốc gây nhiễm trùng, phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ nguồn gốc nhiễm trùng, đặc biệt trong trường hợp nhiễm trùng biến chứng thành áp xe.
- Tăng cường sức đề kháng: Bằng cách sử dụng truyền máu, đạm, và chế độ ăn bổ sung đạm và hoa quả.
6. Bị nhiễm trùng huyết sẽ ảnh hưởng như thế nào đối với sức khỏe
Bệnh nhiễm khuẩn huyết gây tác động nghiêm trọng đến cơ thể do độc tố vi khuẩn. Nó có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và tổ chức khác nhau. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như sốt nhiễm khuẩn, rối loạn tuần hoàn, đông máu, hạn chế hô hấp, suy gan, suy thận và các vấn đề nội tạng khác.
Trong các trường hợp nặng, nhiễm khuẩn máu có thể dẫn đến hạ huyết áp và suy giảm chức năng của các nội tạng quan trọng như phổi, thận và gan. Điều trị bệnh đòi hỏi sự can thiệp tích cực, bao gồm sử dụng kháng sinh đặc hiệu và các biện pháp hỗ trợ như thở máy và hỗ trợ tim phổi.
7. Bệnh nhiễm trùng huyết có lây không ?
Nhiễm trùng máu không lây từ người này sang người khác, cũng không lây qua tiếp xúc thường xuyên. Bệnh này thường xảy ra khi vi khuẩn hoặc vi sinh vật tấn công vào cơ thể, vì vậy những người có nguy cơ cao nên chú ý đề phòng việc bị nhiễm trùng máu.
8. Cách phòng ngừa bệnh nhiễm trùng huyết
Cách phòng ngừa nhiễm khuẩn huyết bạn nên biết
Để ngăn ngừa nhiễm khuẩn huyết, bạn có thể thực hiện 5 bước sau:
- Tiêm đầy đủ vaccine phòng nhiễm trùng huyết.
- Điều trị sớm bất kỳ vết thương nào để tránh nhiễm trùng lan rộng.
- Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ngừng thuốc khi thấy cải thiện.
- Luôn giữ vệ sinh tốt, thường xuyên rửa tay và tránh tiếp xúc với vật nuôi hoặc các bề mặt có thể nhiễm khuẩn.
- Sơ cứu vết thương đúng cách và theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, gặp bác sĩ khi cần thiết để tránh nhiễm trùng tái phát.
Trước tình hình ngày càng phức tạp của nhiễm khuẩn huyết, việc hiểu rõ về nguy cơ và biện pháp phòng ngừa là điều cực kỳ quan trọng. Bằng sự nhận thức và hành động, chúng ta có thể hướng tới một cuộc sống khỏe mạnh hơn và giảm thiểu rủi ro với loại bệnh đáng sợ này.