Viêm tiểu phế quản là một bệnh lý về đường hô hấp thường gặp ở trẻ dưới 2 tuổi, do các loại virus như RSV, cúm, Adenovirus… gây nên. Triệu chứng bao gồm ho, sổ mũi, khó khăn khi thở, sốt… Loại bệnh này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng viêm tiểu phế quản nguy hiểm. Trong bài viết này, Hapacol sẽ cùng bạn tìm hiểu về nguyên nhân và cách phòng ngừa, điều trị loại bệnh này.
Bệnh viêm tiểu phế quản là một tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp do virus gây ra, tác động chủ yếu đến các ống thở nhỏ trong phổi. Việc virus xâm nhập vào cơ thể dẫn đến sự viêm nhiễm và sưng lên của các ống thở này, tạo nên cản trở trong quá trình lưu thông không khí qua phổi. Kết quả là, trẻ em mắc bệnh này thường gặp khó khăn trong việc thở, cùng với các triệu chứng như ho, sổ mũi và tiếng kêu khi thở (1).
Bệnh thường phổ biến vào mùa đông và đầu xuân, khi điều kiện môi trường lạnh và độ ẩm cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của virus. Trẻ em dưới 24 tháng tuổi, đặc biệt là từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi hoặc có tiền sử về các vấn đề hô hấp có nguy cơ cao mắc bệnh viêm tiểu phế quản.
Viêm tiểu phế quản ở trẻ em thường do các loại virus gây ra, trong đó có virus hợp bào hô hấp (RSV) chiếm vị trí phổ biến nhất, chiếm khoảng 30-50% tổng số ca bệnh. Đây là một loại virus có khả năng lây lan nhanh chóng, dễ dàng bùng phát thành dịch bệnh, đặc biệt là ở nhóm trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi. Virus cúm cũng đóng góp vào tần suất bệnh, chiếm khoảng 25% tổng số ca, trong khi Adenovirus chiếm 10%. Các loại virus khác như: Adenovirus, Rhinovirus và virus Parainfluenza cũng có thể gây ra bệnh nhưng chúng thường ít phổ biến hoặc hiếm gặp(2).
Sau khi nhiễm phải virus, chúng sẽ sinh sôi và phát triển trong cơ thể, gây nhiễm trùng ở đường hô hấp trên, bao gồm mũi, miệng và cổ họng. Chúng lan rộng xuống khí quản và phổi, gây sưng và viêm các ống thở, đôi khi có thể làm tổn thương các tế bào bên trong đường hô hấp. Các chủng virus này thường lây lan khi trẻ tiếp xúc trực tiếp với chất nhầy hoặc nước bọt của người nhiễm, thông qua hành động như hắt hơi, thở khò khè hoặc nói chuyện. Tuy nhiên, để đảm bảo chẩn đoán và điều trị chính xác, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng và cần thiết.
Xem thêm: Tìm hiểu viêm phế quản cấp: Nguyên nhân và cách điều trị
Bé bị viêm tiểu phế quản thường biểu hiện một loạt các triệu chứng, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Triệu chứng ho, thở khò khè có thể kéo dài trong khoảng 7 ngày và nếu không được chăm sóc tốt, có thể diễn biến lâu dài hơn. Nếu được chăm sóc tốt, triệu chứng sẽ giảm dần trong khoảng 14 ngày.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, đặc biệt là những trẻ dưới 6 tháng tuổi có nguy cơ mắc bệnh viêm tiểu phế quản cao hơn cả. Bởi vì hệ thống miễn dịch của trẻ nhỏ chưa phát triển đầy đủ, làm tăng khả năng nhiễm trùng.
Ngoài ra, những bé ở trong môi trường sống không tốt cũng có nguy cơ mắc bệnh cao. Ví dụ như:
Chẩn đoán viêm tiểu phế quản thường dựa vào sự kết hợp của bệnh sử, các dấu hiệu lâm sàng và một số phương pháp xét nghiệm hỗ trợ. Dưới đây là thông tin về cách chuẩn đoán bệnh viêm tiểu phế quản:
Bác sĩ sẽ thu thập thông tin chi tiết về bệnh sử của bệnh nhân, bao gồm các triệu chứng như: ho, khó khăn khi thở, sổ mũi và tiếng kêu khi thở. Sự xuất hiện của các triệu chứng khác nhau như khò khè, tiền sử gia đình về hen phế quản hay các đợt khò khè trước đó có thể giúp xác định hơn về bản chất của bệnh.
Bác sĩ thực hiện một bộ khám lâm sàng để đánh giá các dấu hiệu về viêm nhiễm trong đường hô hấp, như tiếng ngực, tiếng kêu khi thở và sưng mũi.
Đo SpO2 (độ bão hòa oxy máu) có thể được thực hiện để đánh giá mức độ oxy hóa máu.
Đối với trường hợp nặng, bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang ngực để kiểm tra hình ảnh lồng ngực, cơ hoành hạ thấp và mờ rốn phổi. Hình ảnh này có thể cho thấy những biểu hiện của viêm tiểu phế quản nhưng không phải lúc nào cũng là cần thiết cho trường hợp nhẹ.
Thử nghiệm kháng nguyên nhanh RSV trên mẫu nước rửa mũi, hút mũi hoặc tăm bông lấy bệnh phẩm mũi có thể được thực hiện, đặc biệt là trong trường hợp bệnh nhân nặng. Kết quả có thể hỗ trợ trong việc quyết định về cách ly và quản lý điều trị.
Bác sĩ cũng có thể loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây triệu chứng tương tự, như trào ngược dạ dày, dị vật đường thở, hoặc suy tim.
Điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ đặc biệt quan trọng, giúp giảm bớt triệu chứng và nguy cơ nặng hơn của tình trạng này. Quyết định nhập viện hay điều trị tại nhà phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ.
Việc điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ thường được thực hiện tại nhà với các biện pháp hỗ trợ, giúp giảm bớt triệu chứng và đảm bảo sự thoải mái cho trẻ. Quan trọng nhất là việc thực hiện nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể có cơ hội hồi phục từ tình trạng nhiễm trùng.
Trong những trường hợp nặng và có nguy cơ suy hô hấp, việc nhập viện là cần thiết. Chế độ điều trị tại bệnh viện bao gồm:
Corticosteroid có thể được sử dụng ở những trẻ có bệnh nền đáp ứng tốt với loại thuốc này, như loạn sản phế quản hoặc hen. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh chỉ được thực hiện khi có bằng chứng về nhiễm khuẩn thứ phát. Các phương pháp điều trị như thuốc giãn phế quản và ribavirin có thể được áp dụng trong một số trường hợp nhưng hiệu quả không đồng nhất và phải được quan sát kỹ lưỡng.
Viêm tiểu phế quản ở trẻ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Đặc biệt là đối với trẻ sinh non hoặc trẻ đang gặp các vấn đề sức khỏe khác.
Một số biến chứng viêm tiểu phế quản có thể xảy ra:
Theo thống kê, bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ có nguy cơ gây tử vong cho khoảng 0,1% trẻ mắc bệnh, đặc biệt là khi trẻ không được chăm sóc y tế đầy đủ.
Những biểu hiện của viêm tiểu phế quản ở trẻ em thường thể hiện dưới nhiều dạng khác nhau. Khi trẻ xuất hiện các dấu hiệu sau, đặc biệt là khi chúng trở nên tồi tệ thì bạn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức:
Lưu ý rằng đây chỉ là thông tin chung và không thay thế cho tư vấn y tế chính xác từ bác sĩ. Nếu có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe của trẻ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
Viêm tiểu phế quản là một bệnh lây truyền qua đường hô hấp, đặc biệt phổ biến ở trẻ em. Nghiên cứu mới chỉ ra rằng, sau khi điều trị thì tỷ lệ tái phát của bệnh này lên đến 75% trong vòng 1 năm. Do đó, việc chủ động phòng ngừa không chỉ quan trọng đối với trẻ chưa từng mắc bệnh mà còn với những trẻ đã trải qua quá trình điều trị.
Kết luận
Bài viết đã tổng hợp và chia sẻ một số kiến thức liên quan về nguyên nhân, cách điều trị bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp ích cho bạn. Nếu bạn muốn biết thêm nhiều thông tin về các phòng ngừa các bệnh hô hấp có thể truy cập vào website của Hapacol.
Nguồn tham khảo:
(1) https://www.cedars-sinai.org/health-library/diseases-and-conditions—pediatrics/b/bronchiolitis-in-children.html
(2) https://www.healthychildren.org/English/health-issues/conditions/chest-lungs/Pages/Bronchiolitis.aspx